Máy chấn tôn thủy lực là gì ? Những điều cần lưu ý cho người mới sử dụng máy chấn tôn thủy lực
Máy chấn tôn thủy lực là một thiết bị cơ khí dùng để uốn cong (chấn) các tấm kim loại như tôn, thép, inox… bằng cách sử dụng lực ép từ hệ thống thủy lực. Đây là thiết bị phổ biến trong ngành gia công kim loại tấm, đặc biệt trong việc tạo hình, uốn các chi tiết theo góc hoặc hình dạng mong muốn.
1. Máy chấn tôn thủy lực là gì?
1.1. Khái niệm
Máy chấn tôn thủy lực (tên tiếng Anh: press brake) là một loại máy công cụ chuyên dụng dùng để uốn cong các tấm kim loại (tôn, thép, nhôm) thành các hình dạng và góc độ mong muốn. Máy hoạt động dựa trên nguyên lý truyền lực bằng chất lỏng thủy lực, cho phép tạo ra lực ép lớn, chính xác và ổn định. Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp gia công kim loại, sản xuất vỏ tủ điện, kết cấu thép, và đồ gia dụng.
--> Máy chấn CNC là gì ? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động. Phân loại và ứng dụng của máy chấn CNC

1.2. Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của máy chấn tôn thủy lực dựa trên định luật Pascal: áp suất tác dụng lên một chất lỏng không nén được (dầu thủy lực) sẽ truyền đi nguyên vẹn theo mọi hướng. Cụ thể, quá trình chấn diễn ra theo các bước sau:
- Động cơ điện truyền động cho bơm thủy lực.
- Bơm hút dầu từ bình chứa và đẩy vào hệ thống với áp suất cao.
- Áp suất dầu này được điều khiển bởi hệ thống van điện từ và van tỷ lệ, sau đó tác động lên các xi lanh thủy lực.
- Lực đẩy của xi lanh thủy lực tác động lên chày (dao chấn trên), làm nó di chuyển xuống dưới.
- Tấm kim loại được đặt giữa chày và cối (khuôn dưới) sẽ bị ép và uốn cong theo hình dạng của bộ khuôn.
- Khi quá trình chấn hoàn tất, chày được nâng lên để lấy sản phẩm.
Nguyên lý này giúp máy chấn tôn thủy lực có khả năng tạo ra lực chấn lớn, ổn định và có thể điều chỉnh linh hoạt, phù hợp với nhiều loại vật liệu và độ dày khác nhau.
1.3. Cấu tạo
Máy chấn tôn thủy lực có cấu tạo cơ bản gồm các bộ phận chính sau:
- Khung máy (Frame)
- Hệ thống thủy lực
- Chày và cối (Punch & Die)
- Bàn máy (Worktable)
- Hệ thống điều khiển
- Cữ chặn sau (Backgauge)

2. Ưu điểm và nhược điểm của máy chấn tôn thủy lực
2.1. Ưu điểm
Lực chấn mạnh và ổn định: Máy sử dụng hệ thống thủy lực giúp tạo lực ép đều, chính xác, phù hợp với việc chấn các loại thép tấm có độ dày lớn hoặc vật liệu cứng.
Chấn được nhiều loại vật liệu: Có thể làm việc với thép carbon, thép không gỉ (inox), nhôm, đồng,...
Hoạt động êm ái, ít tiếng ồn: So với máy chấn cơ, máy chấn thủy lực vận hành mượt mà hơn, độ rung thấp, giúp tăng độ bền cho linh kiện.
Tự động hóa cao: Dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển CNC, PLC giúp nâng cao độ chính xác và giảm phụ thuộc vào tay nghề thợ.
An toàn khi sử dụng: Được trang bị các tính năng bảo vệ như rào chắn ánh sáng, cảm biến an toàn, dừng khẩn cấp.
2.2. Nhược điểm
Chi phí đầu tư cao: Giá máy và chi phí bảo trì cao hơn so với máy chấn cơ, đặc biệt là máy CNC nhập khẩu.
Yêu cầu kỹ thuật vận hành: Người vận hành cần được đào tạo bài bản về điều khiển thủy lực và lập trình (nếu dùng CNC).
Tiêu hao điện năng nhiều hơn: Hệ thống thủy lực và motor công suất lớn tiêu thụ điện năng đáng kể, nhất là khi làm việc liên tục.
Bảo trì hệ thống thủy lực phức tạp: Cần kiểm tra định kỳ dầu thủy lực, van, bơm; nếu không sẽ dễ gây ra lỗi hệ thống hoặc giảm hiệu suất.
Không linh hoạt trong sản xuất nhỏ lẻ: Với các xưởng sản xuất nhỏ hoặc đơn hàng ít, máy chấn thủy lực có thể chưa khai thác hết công suất, gây lãng phí.
3. Các loại công suất của máy chấn tôn thủy lực
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết công suất của các loại máy chấn tôn thủy lực với các mức lực chấn phổ biến: 60 tấn, 100 tấn, 160 tấn, 200 tấn và 300 tấn.
|
Thông số kỹ thuật |
Máy chấn tôn thủy lực 60 tấn |
Máy chấn tôn thủy lực 100 tấn |
Máy chấn tôn thủy lực 160 tấn |
Máy chấn tôn thủy lực 200 tấn |
Máy chấn tôn thủy lực 300 tấn |
|
Lực chấn |
600 kN |
1000 kN |
1600 kN |
2000 kN |
3000 kN |
|
Chiều dài bàn làm việc |
2000 - 2500 mm |
2500 - 3100 mm |
3100 - 4000 mm |
3200 - 5000 mm |
4000 - 6000 mm |
|
Chiều dài chấn tối đa |
2000 - 2500 mm |
2500-3100 mm |
3100 - 4000 mm |
3200 - 5000 mm |
4000 - 6000 mm |
|
Độ dày tôn chấn (thép tấm) |
2.5 - 3 mm |
4 - 6 mm |
6 - 8 mm |
8 - 10 mm |
10 - 14 mm |
|
Công suất motor chính |
5.5 - 7.5 kW |
7.5 - 11 kW |
11 - 15 kW |
15 - 18.5 kW |
18.5 - 22 kW |
|
Tốc độ chính |
8 - 12 mm/s |
8 - 10 mm/s |
7 - 10 mm/s |
6 - 9 mm/s |
5 - 8 mm/s |
|
Hành trình trục Y |
120 - 150 mm |
150 - 180 mm |
180 - 200 mm |
200 - 250 mm |
250 - 300 mm |
|
Khoảng cách giữa hai trụ |
1600 - 2000 mm |
2000 - 2600 mm |
2600 - 3200 mm |
3000 - 3600 mm |
3600 - 4200 mm |
Bảng so sánh chi tiết công suất về các loại máy chấn tôn thủy lực
4. Tiêu chí chọn mua máy chấn tôn thủy lực phù hợp với nhu cầu
Chọn mua máy chấn tôn thủy lực không chỉ phụ thuộc vào giá cả, mà còn cần xem xét nhiều yếu tố kỹ thuật và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng giúp bạn lựa chọn được máy phù hợp nhất với xưởng sản xuất của mình:
4.1.Lực chấn (Tonnage)
- Xác định độ dày và loại vật liệu bạn cần chấn để chọn máy có lực ép phù hợp (ví dụ: 60 tấn, 100 tấn, 160 tấn, 200 tấn, 300 tấn...).
- Vật liệu càng dày và cứng, lực chấn yêu cầu càng cao.
- Nên chọn máy có lực chấn cao hơn 10–20% so với nhu cầu thực tế để đảm bảo độ bền và an toàn.
4.2. Loại điều khiển: Thường hay CNC
- Máy chấn cơ/thủy lực thường: phù hợp cho đơn hàng ít, yêu cầu kỹ thuật thấp.
- Máy chấn CNC: phù hợp sản xuất hàng loạt, độ chính xác cao, điều chỉnh tự động, tiết kiệm thời gian và nhân công.
4.3. Thương hiệu và xuất xứ
- Nên chọn máy từ các thương hiệu uy tín như: JDGF, Amada, Durma, Baykal, Yawei, Accurpress, LVD, hoặc một số dòng máy chất lượng cao của Trung Quốc.
- Các thương hiệu lớn thường có dịch vụ bảo hành, linh kiện thay thế, kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng.

5. Top thương hiệu máy chấn tôn thủy lực uy tín tại Việt Nam
Tại thị trường Việt Nam, nhu cầu sử dụng máy chấn tôn thủy lực trong các ngành cơ khí, gia công kim loại tấm đang ngày càng gia tăng. Nhiều thương hiệu lớn trong và ngoài nước đã có mặt và khẳng định được vị thế thông qua chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi. Trong số đó, Amada (Nhật Bản) là thương hiệu nổi bật với các dòng máy chấn CNC hiện đại, độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Amada phù hợp với các nhà máy sản xuất lớn, đòi hỏi năng suất cao và chất lượng ổn định.
Bên cạnh đó, JDGF (Trung Quốc) đang dần chiếm lĩnh thị trường nhờ mức giá hợp lý, thiết kế hiện đại và khả năng tích hợp công nghệ CNC, servo một cách linh hoạt. Thương hiệu Baykal (Thổ Nhĩ Kỳ) cũng được ưa chuộng bởi độ bền máy cao, thiết kế châu Âu chắc chắn và hiệu suất ổn định.
Ngoài ra, một số đơn vị phân phối uy tín trong nước như Weldcom, Tân Việt, Vinamachines đóng vai trò quan trọng trong việc đưa các thương hiệu quốc tế đến gần hơn với người dùng, đồng thời cung cấp dịch vụ bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Việc lựa chọn đúng thương hiệu máy chấn tôn thủy lực không chỉ đảm bảo hiệu quả sản xuất mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí đầu tư lâu dài.